Thịt bò là thực phẩm giàu protein chất lượng cao, giúp duy trì và xây dựng khối lượng cơ bắp. Ngoài ra, thịt bò còn là nguồn cung cấp nhiều loại vitamin và khoáng chất như vitamin B12, kẽm, sắt… cũng như một số hoạt chất sinh học (taurine, creatine…).
1. Thịt bò là thực phẩm chứa nhiều chất dinh dưỡng
Thịt bò là thịt bò, được xếp vào loại thịt đỏ. Nó chứa hàm lượng sắt cao hơn thịt gà hoặc cá. Thịt bò có thể được chế biến theo nhiều cách khác nhau như: nướng, bít tết, hấp,… Các sản phẩm từ thịt bò rất đa dạng bao gồm thịt bò hun khói, bò khô, xúc xích, bò móng giò… Thịt bò tươi, nạc rất giàu vitamin và khoáng chất, đặc biệt là sắt và kẽm. Do đó, tiêu thụ một lượng thịt bò vừa phải có thể được khuyến nghị như một phần của chế độ ăn uống lành mạnh.
2. Thành phần dinh dưỡng của thịt bò
Thịt bò bao gồm chủ yếu là protein và lượng chất béo khác nhau.
Thành phần dinh dưỡng thịt bò trong 100 gam ăn gồm: Năng lượng: 182 kcal Chất đạm: 21,5 gam Lipit: 10,7 gam Đường: 0 gam Chất xơ: 0 gam Vitamin: Vitamin A (12 mcg), vitamin PP (4,5 mg), vitamin B6 (0,44 mg), vitamin B12 (3,05 mcg)… Khoáng chất: Sắt (3,1 mg), magie (28 mg), kẽm (3,64) mg), đồng (160 mg), canxi (12 mg)…
2.1. chất đạm Thịt bò nói riêng và các loại thịt nói chung hầu hết được tạo thành từ protein. Thành phần này chứa tất cả các axit amin thiết yếu mà cơ thể không tự tổng hợp được. Các axit amin này đóng một vai trò trong sự tăng trưởng và phát triển của cơ thể. Vì protein đóng vai trò xây dựng cấu trúc của cơ thể. Thành phần của axit amin trong protein là khác nhau, nó phụ thuộc vào loại thịt. Thịt là một nguồn protein tuyệt vời đóng vai trò chính trong việc xây dựng cơ bắp. Vì lý do này, thịt là một nguồn protein tốt có thể đặc biệt có lợi sau khi phẫu thuật hoặc cho các vận động viên đang hồi phục. Một chế độ ăn kiêng thịt kết hợp với tập thể dục có thể giúp duy trì và xây dựng khối lượng cơ bắp. cơ bắp Thịt bò có vai trò xây dựng cơ bắp nhờ protein
2.2. Chất béo Thịt bò chứa hàm lượng chất béo khác nhau, thông thường trong thịt bò có mỡ. Ngoài tác dụng tăng hương vị cho bữa ăn, nó còn có tác dụng làm tăng đáng kể lượng calo. Lượng chất béo trong thịt bò phụ thuộc vào tuổi, giới tính, giống và chế độ ăn uống của bò. Các sản phẩm từ thịt bò như xúc xích, xúc xích thường có nhiều mỡ. Thịt bò nạc thường chứa khoảng 5-10% chất béo. Có hai loại mỡ bò: chất béo bão hòa và chất béo không bão hòa đơn. Tỷ lệ giữa hai loại chất béo này gần như bằng nhau. Các axit béo chính chứa trong mỡ bò là: axit stearic, axit oleic, axit palmitic. Tuy nhiên, không giống như các sản phẩm chất béo khác, chất béo từ động vật nhai lại như bò và cừu cũng chứa chất béo chuyển hóa, còn được gọi là chất béo chuyển hóa của động vật nhai lại. Những chất béo này không giống như chất béo chuyển hóa công nghiệp, nhưng chúng cũng không được coi là chất béo lành mạnh. Phổ biến nhất là axit linoleic liên hợp (CLA) được tìm thấy trong thịt bò, thịt cừu và các sản phẩm từ sữa. Axit linoleic liên hợp (CLA) có liên quan đến các lợi ích sức khỏe như giảm cân. Tuy nhiên, liều cao axit béo này trong chất bổ sung có thể có tác dụng phụ đối với quá trình trao đổi chất.
2.3. Vitamin và các khoáng chất Vitamin B12: Thực phẩm có nguồn gốc động vật như thịt lợn, thịt bò,… Nó là một nguồn cung cấp vitamin B12 tốt cho chế độ ăn uống và nó cũng là một chất dinh dưỡng thiết yếu quan trọng cho sự hình thành máu, não và hệ thần kinh. Vitamin B6: Vitamin thuộc nhóm B, có vai trò quan trọng trong quá trình tạo máu và chuyển hóa năng lượng. Niacin (Vitamin PP): Là một trong những loại vitamin có nhiều chức năng quan trọng trong cơ thể. Lượng vitamin này thấp có thể liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc bệnh tim. Kẽm: Thịt bò rất giàu kẽm, một khoáng chất quan trọng cho sự tăng trưởng và phát triển của cơ thể. Selenium: Thịt nói chung và thịt bò nói riêng là thực phẩm giàu selen. Nó là một khoáng chất vi lượng thiết yếu với nhiều vai trò và chức năng quan trọng trong cơ thể. Sắt: Đây là loại khoáng chất có nhiều trong thịt bò. Sắt trong thịt bò chủ yếu ở dạng heme nên rất dễ hấp thu. Phốt pho: Nguyên tố này hầu như có trong các loại thực phẩm, đặc biệt là thịt bò. Lượng chất này thường cao trong chế độ ăn uống của người phương Tây. Nó cần thiết cho sự tăng trưởng và duy trì cơ thể. Ngoài ra, thịt bò còn chứa nhiều loại vitamin và khoáng chất khác nhưng với lượng nhỏ hơn. kẽm Thịt bò giúp bổ sung kẽm
2.4. Một số hợp chất thịt bò Giống như các loại thực phẩm khác, thịt bò cũng chứa một số hoạt chất sinh học và chất chống oxy hóa. Nó cũng có thể có ảnh hưởng sức khỏe khi tiêu thụ đủ lượng. Một trong những điều quan trọng nhất là creatine. Nó là một chất được tìm thấy rất nhiều trong thịt. Creatine hoạt động như một nguồn năng lượng cho cơ bắp. Bổ sung Creatine thường được sử dụng bởi những người tập thể hình và có lợi cho sự phát triển và duy trì cơ bắp. Taurine: Đây là một axit amin chống oxy hóa và là thành phần phổ biến trong nước tăng lực. Nó rất quan trọng đối với chức năng của tim và cơ. Glutathione: Đây cũng là chất chống oxy hóa có trong hầu hết các loại thực phẩm, đặc biệt là thịt bò. Cholesterol: Hợp chất này có nhiều chức năng trong cơ thể. Đối với hầu hết mọi người, cholesterol trong chế độ ăn ít ảnh hưởng đến mức cholesterol trong máu. Tuy nhiên, anh sẽ quan tâm nhiều hơn đến các bệnh nhân (béo phì, mỡ máu, tiểu đường, v.v.) hình ảnh biểu ngữ
3. Một số lợi ích của thịt bò
Thịt bò là nguồn dồi dào protein chất lượng cao cũng như vitamin và khoáng chất. Vì lý do này, thịt bò được coi là một thành phần tuyệt vời trong chế độ ăn uống lành mạnh. Một số lợi ích khi sử dụng thịt bò trong thực phẩm:
3.1. Duy trì khối lượng cơ bắp Giống như tất cả các loại thịt, thịt bò là một nguồn protein chất lượng. Nó chứa tất cả các axit amin thiết yếu mà cơ thể không thể tự tổng hợp được (protein hoàn hảo). Nhiều người, đặc biệt là người cao tuổi, không nhận đủ lượng protein hoàn hảo này trong chế độ ăn uống của họ. Khi hàm lượng protein trong cơ thể không đủ có thể đẩy nhanh tốc độ teo cơ do tuổi tác và làm tăng nguy cơ mắc một số bệnh như yếu cơ, mất cơ (sarcopenia)… Sarcopenia… là một căn bệnh nghiêm trọng đối với sức khỏe. vấn đề ở người cao tuổi, nhưng có thể tránh được bằng cách tập thể dục và tăng lượng protein trong chế độ ăn hàng ngày. Vì vậy, thường xuyên ăn thịt bò hoặc các nguồn protein chất lượng cao có thể giúp cơ thể duy trì khối lượng cơ bắp và giảm nguy cơ sarcopenia.
3.2. Cải thiện hiệu suất thể chất Carnosine là một hợp chất quan trọng cho chức năng cơ bắp. Nó được hình thành trong cơ thể từ beta-alanine – một axit amin ăn kiêng được tìm thấy với số lượng lớn trong cá và thịt (thịt bò). Bổ sung beta-alanine liều cao trong 4-10 tuần đã được chứng minh là làm tăng 40-80% mức carnosine trong cơ bắp. Ngược lại, tuân theo chế độ ăn chay nghiêm ngặt sẽ khiến lượng carnosine trong cơ giảm dần theo thời gian. Carnosine cơ bắp có liên quan đến việc giảm mệt mỏi và cải thiện hiệu suất tập luyện. Ngoài ra, các nghiên cứu so sánh có kiểm soát cho thấy rằng chất bổ sung beta-alanine có thể cải thiện thời gian và sức mạnh khi chạy.
3.3. Phòng chống thiếu máu Thiếu máu là phổ biến và được đặc trưng bởi sự giảm số lượng tế bào hồng cầu cũng như giảm khả năng vận chuyển oxy của máu. Thiếu sắt là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây thiếu máu. Các triệu chứng của tình trạng này là mệt mỏi và suy nhược. Thịt bò là nguồn cung cấp sắt dồi dào, đặc biệt là sắt heme dễ hấp thu. Cơ thể hấp thụ sắt heme tốt hơn sắt không phải heme (loại sắt này có nhiều trong thực phẩm nguồn gốc thực vật). Do đó, thịt bò không chỉ chứa sắt sinh khả dụng mà còn cải thiện khả năng hấp thụ sắt của cơ thể. Một số nghiên cứu cho thấy việc bổ sung thịt bò vào chế độ ăn uống hiệu quả hơn việc bổ sung sắt trong việc duy trì sự gần gũi ở phụ nữ khi tập thể dục. Do đó, ăn thịt bò là một trong những cách tốt nhất để ngăn ngừa thiếu máu do thiếu sắt. thiếu sắt Thịt bò ngăn ngừa bệnh thiếu máu
4. Mối liên quan giữa thịt bò và một số bệnh
4.1. bệnh tim Bệnh tim là nguyên nhân phổ biến nhất gây tử vong sớm trên toàn thế giới. Anh ta mắc nhiều bệnh lý liên quan đến tim và mạch máu như đau tim, đột quỵ, huyết áp cao. Các nghiên cứu quan sát về thịt đỏ, bao gồm cả thịt bò và bệnh tim, cho thấy nhiều kết quả khác nhau. Một số nghiên cứu đã tìm thấy nguy cơ gia tăng đối với thịt đỏ chưa qua chế biến hoặc đã qua chế biến và đã đưa ra một số giả thuyết để giải thích mối quan hệ giữa việc tiêu thụ thịt và bệnh tim. Lý thuyết phổ biến nhất là chất béo bão hòa làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim bằng cách tăng mức cholesterol trong máu. Giả thuyết này vẫn còn gây tranh cãi. Tuy nhiên, hầu hết các cơ quan y tế khuyến cáo nên hạn chế chất béo bão hòa, bao gồm cả mỡ bò. Đau ngực dữ dội là một trong những triệu chứng bất thường sau phẫu thuật thay van tim Hạn chế ăn thịt bò để tránh bệnh tim
4.2. Bệnh ung thư Ung thư ruột kết là một trong những loại ung thư phổ biến nhất. Nhiều nghiên cứu quan sát liên kết việc tiêu thụ thịt với việc tăng nguy cơ ung thư ruột kết, nhưng không phải tất cả các nghiên cứu đều cho thấy mối liên hệ này có ý nghĩa như nhau. Tuy nhiên, các nghiên cứu cũng đề xuất một số yếu tố nguy cơ có thể gây ra bệnh:
Sắt heme: Một số nhà nghiên cứu cho rằng sắt heme có thể là một yếu tố gây ra tác dụng gây ung thư của thịt đỏ cũng như thịt bò. Amin dị vòng: Đây là một nhóm chất gây ung thư được tạo ra khi thịt bị nấu quá chín. Do quá trình nấu nướng, đạm động vật bị biến đổi ở nhiệt độ cao (đặc biệt khi chiên, nướng) Nguy cơ ung thư gia tăng không chỉ do chế độ ăn uống không lành mạnh mà còn do một số yếu tố liên quan đến lối sống không lành mạnh. Vì vậy, để phòng ngừa ung thư cũng như các bệnh khác, bạn cần lựa chọn và sử dụng những thực phẩm tốt cho sức khỏe.